--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ axis of rotation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
alleviator
:
người an ủi, nguồn an ủi
+
layman
:
thường dân; người thế tục
+
số đề
:
Last two numbers of the first prize (in the National lottery)Chơi số đềTo bet on the last two numbers of the first prize
+
high hat
:
mũ chỏm cao (của đàn ông)
+
kền
:
NickelĐôi vành xe đạp mạ kềnTwo nickel-plated bycicle rims.