--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ axis of rotation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rung chuyển
:
Shake violently, quakeĐộng đất làm rung chuyển nhà cửaAn earthquake shook violently houses and buildings
+
cycling
:
sự đi xe đạp
+
circadian
:
thuộc, liên quan tới các quá trình sinh học xảy ra trong khoảng thời gian 24 giờciradian clockđồng hồ sinh học chu kỳ 24 giờ
+
reffex
:
ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương
+
junkman
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán đồ cũ, người bán đồ đồng nát